Có 1 kết quả:

yáng ㄧㄤˊ
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 8
Bộ: nǐ 疒 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃓
Nét bút: 丶一ノ丶一フノノ
Thương Hiệt: KNSH (大弓尸竹)
Unicode: U+75A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương
Âm Nôm: dương, thương
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

yáng ㄧㄤˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh mụn nhọt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瘍.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Ghẻ) loét: 胃潰瘍 Loét dạ dày.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瘍

Từ điển Trung-Anh

(1) ulcers
(2) sores

Từ ghép 2