Có 1 kết quả:
yáng ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh mụn nhọt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瘍.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Ghẻ) loét: 胃潰瘍 Loét dạ dày.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瘍
Từ điển Trung-Anh
(1) ulcers
(2) sores
(2) sores
Từ ghép 2