Có 2 kết quả:
yóu ㄧㄡˊ • yòu ㄧㄡˋ
Tổng nét: 9
Bộ: nǐ 疒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒尤
Nét bút: 丶一ノ丶一一ノフ丶
Thương Hiệt: KIKU (大戈大山)
Unicode: U+75A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vưu
Âm Nôm: bướu, vưu
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): いぼ (ibo)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Nôm: bướu, vưu
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): いぼ (ibo)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Đông dạ bất mị ngẫu thành - 冬夜不寐偶成 (Trần Đình Túc)
• Quá Việt Tỉnh cương - 過越井岡 (Đỗ Tử Vi)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Trâu Sơn - 鄒山 (Vũ Vĩnh Trinh)
• Tự phận ca - 自分歌 (Nguyễn Cao)
• Quá Việt Tỉnh cương - 過越井岡 (Đỗ Tử Vi)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Trâu Sơn - 鄒山 (Vũ Vĩnh Trinh)
• Tự phận ca - 自分歌 (Nguyễn Cao)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái bướu
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cục bướu. Cục thịt thừa rất lớn trên thân thể.
Từ điển Trung-Anh
(1) nodule
(2) wart
(2) wart
Từ ghép 19
fù zhuì xuán yóu 附贅懸疣 • fù zhuì xuán yóu 附赘悬疣 • jiān ruì shī yóu 尖銳濕疣 • jiān ruì shī yóu 尖锐湿疣 • shī yóu 湿疣 • shī yóu 濕疣 • tún yóu 臀疣 • yóu bí tiān é 疣鼻天鵝 • yóu bí tiān é 疣鼻天鹅 • yóu zhū 疣猪 • yóu zhū 疣豬 • yóu zhuàng 疣状 • yóu zhuàng 疣狀 • yóu zhuì 疣贅 • yóu zhuì 疣赘 • zhǎng zhuì yóu 長贅疣 • zhǎng zhuì yóu 长赘疣 • zhuì yóu 贅疣 • zhuì yóu 赘疣