Có 1 kết quả:
bā ㄅㄚ
Tổng nét: 9
Bộ: nǐ 疒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒巴
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丨一フ
Thương Hiệt: KAU (大日山)
Unicode: U+75A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ba
Âm Nôm: ba
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): やまい (yamai)
Âm Quảng Đông: baa1
Âm Nôm: ba
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): やまい (yamai)
Âm Quảng Đông: baa1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vết sẹo
2. vết sần, tỳ vết
2. vết sần, tỳ vết
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái sẹo, lên mụn, lên nhọt khỏi rồi thành sẹo.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái sẹo, lên mụn lên nhọt khỏi rồi thành sẹo gọi là ba.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sẹo: 傷疤 Vết sẹo; 好 了疤瘌忘了疼 Hết rên quên thầy;
② Vết, dấu vết, vết tích.
② Vết, dấu vết, vết tích.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái sẹo, cái thẹo.
Từ điển Trung-Anh
(1) scar
(2) scab
(2) scab
Từ ghép 12