Có 2 kết quả:

ㄑㄧˊzhī
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ, zhī
Tổng nét: 9
Bộ: nǐ 疒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ一フ
Thương Hiệt: KHVP (大竹女心)
Unicode: U+75A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kỳ
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

ㄑㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bệnh - như chữ 祇

zhī

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sick