Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jiǎ ㄐㄧㄚˇ,
xiā ㄒㄧㄚ,
xiá ㄒㄧㄚˊTổng nét: 9
Bộ:
nǐ 疒 (+4 nét)
Hình thái:
⿸疒牙Nét bút:
丶一ノ丶一一フ丨ノThương Hiệt: KMVH (大一女竹)
Unicode:
U+75A8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận