Có 1 kết quả:

yì bìng ㄧˋ ㄅㄧㄥˋ

1/1

yì bìng ㄧˋ ㄅㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) plague
(2) a blight

Bình luận 0