Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: nǐ 疒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一ノフノ
Thương Hiệt: KMKS (大一大尸)
Unicode: U+75AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Nôm: lệ

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄌㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lỗi lịch 瘰癧,瘰疬)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 癧.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 癧

Từ điển Trung-Anh

see 瘰癧|瘰疬[luo3 li4]

Từ ghép 1