Có 1 kết quả:

chuāng ㄔㄨㄤ
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ
Tổng nét: 9
Bộ: nǐ 疒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丶フフ
Thương Hiệt: KOSU (大人尸山)
Unicode: U+75AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sang
Âm Nôm: sang
Âm Quảng Đông: cong1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

chuāng ㄔㄨㄤ

giản thể

Từ điển phổ thông

bị thương

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瘡.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhọt, mụn, đầu đanh: 生瘡 Mọc mụn; 毒瘡 Mụn độc;
② Vết thương: 刀瘡 Vết thương bị dao chém; 金瘡 Vết thương do vật bằng kim loại.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瘡

Từ điển Trung-Anh

(1) sore
(2) skin ulcer

Từ ghép 23