Có 1 kết quả:
chuāng ㄔㄨㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
bị thương
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瘡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhọt, mụn, đầu đanh: 生瘡 Mọc mụn; 毒瘡 Mụn độc;
② Vết thương: 刀瘡 Vết thương bị dao chém; 金瘡 Vết thương do vật bằng kim loại.
② Vết thương: 刀瘡 Vết thương bị dao chém; 金瘡 Vết thương do vật bằng kim loại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瘡
Từ điển Trung-Anh
(1) sore
(2) skin ulcer
(2) skin ulcer
Từ ghép 23
àn chuāng 暗疮 • bǎi kǒng qiān chuāng 百孔千疮 • chuāng bā 疮疤 • chuāng hén 疮痕 • chuāng jiā 疮痂 • chuāng kǒu 疮口 • chuāng yáng 疮疡 • chuāng yí 疮痍 • chuāng yí mǎn mù 疮痍满目 • cuó chuāng 痤疮 • cuò chuāng 挫疮 • dà chuāng 大疮 • dòng chuāng 冻疮 • hóng bān xìng láng chuāng 红斑性狼疮 • jiè chuāng 疥疮 • kǒu chuāng 口疮 • lǜ cuó chuāng 氯痤疮 • qiān chuāng bǎi kǒng 千疮百孔 • rù chuāng 褥疮 • tiān pào chuāng 天疱疮 • tū chuāng 秃疮 • wā ròu bǔ chuāng 挖肉补疮 • zhì chuāng 痔疮