Có 1 kết quả:

chuāng yí ㄔㄨㄤ ㄧˊ

1/1

Từ điển phổ thông

đau loét

Từ điển Trung-Anh

(1) wound
(2) skin ulcer
(3) (fig.) the desolation of trauma
(4) desolation in the aftermath of a disaster

Bình luận 0