Có 1 kết quả:
fēng ㄈㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bệnh đầu phong
2. điên rồ
2. điên rồ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瘋.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bệnh điên;
② Lốp, chai, điếc (cây trồng mọc rất tốt nhưng không ra hoa kết quả).
② Lốp, chai, điếc (cây trồng mọc rất tốt nhưng không ra hoa kết quả).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瘋
Từ điển Trung-Anh
(1) insane
(2) mad
(3) wild
(2) mad
(3) wild
Từ ghép 18
fā fēng 发疯 • fā jiǔ fēng 发酒疯 • fēng diān 疯癫 • fēng feng diān diān 疯疯癫癫 • fēng kuáng 疯狂 • fēng niú bìng 疯牛病 • fēng quǎn 疯犬 • fēng tān 疯瘫 • fēng zi 疯子 • Lín lái fēng 林来疯 • má fēng 痲疯 • má fēng 麻疯 • rén lái fēng 人来疯 • sā jiǔ fēng 撒酒疯 • xià fēng 吓疯 • yáng diān fēng 羊癫疯 • yáng jiǎo fēng 羊角疯 • zhuāng fēng mài shǎ 装疯卖傻