Có 1 kết quả:

fēng ㄈㄥ
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 9
Bộ: nǐ 疒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: KHNK (大竹弓大)
Unicode: U+75AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phong
Âm Nôm: phong
Âm Quảng Đông: fung1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

fēng ㄈㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. bệnh đầu phong
2. điên rồ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瘋.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bệnh điên;
② Lốp, chai, điếc (cây trồng mọc rất tốt nhưng không ra hoa kết quả).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瘋

Từ điển Trung-Anh

(1) insane
(2) mad
(3) wild

Từ ghép 18