Có 1 kết quả:
pào ㄆㄠˋ
Tổng nét: 10
Bộ: nǐ 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒包
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフフ一フ
Thương Hiệt: KPRU (大心口山)
Unicode: U+75B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bào, pháo
Âm Nôm: bào, bỏng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): もがさ (mogasa)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: paau3
Âm Nôm: bào, bỏng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): もがさ (mogasa)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: paau3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trứng cá, mụn nước
2. nốt
2. nốt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 皰.
Từ điển Trần Văn Chánh
(y) ① Trứng cá, mụn nước: 臉上長滿了疱 Mặt đầy trứng cá;
② Nốt: 痘疱 Nốt đậu.
② Nốt: 痘疱 Nốt đậu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mụn nhọt, mụt nước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh trái rạ, mọc mụn lớn trên mình và chân tay, mụn mọng nước như nốt phỏng.
Từ điển Trung-Anh
(1) pimple
(2) acne
(3) blister
(4) boil
(5) ulcer
(2) acne
(3) blister
(4) boil
(5) ulcer
Từ ghép 11