Có 1 kết quả:
pí yú bēn mìng ㄆㄧˊ ㄩˊ ㄅㄣ ㄇㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. tired of constantly running for one's life (idiom); terribly busy
(2) up to one's ears in work
(2) up to one's ears in work
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0