Có 1 kết quả:

xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 10
Bộ: nǐ 疒 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨一フ
Thương Hiệt: KPT (大心廿)
Unicode: U+75B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sit3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xiè ㄒㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

dysentery