Có 4 kết quả:

ㄉㄚda dǎn ㄉㄢˇdàn ㄉㄢˋ
Âm Pinyin: ㄉㄚ, da , dǎn ㄉㄢˇ, dàn ㄉㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: nǐ 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一一
Thương Hiệt: KAM (大日一)
Unicode: U+75B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đản, đáp
Âm Nôm: đảm, đơn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taan2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/4

ㄉㄚ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hoàng đản” 黃疸 bệnh vàng da.

Từ điển Thiều Chửu

① Hoàng đản 黃疸 bệnh vàng, mắt mặt đều vàng ủng, đi đái vàng đại tiện bế, mỏi mệt hay nằm là bệnh vàng, ăn rồi lại đói ngay là chứng vị đản 胃疸. Tất cả có năm chứng đản.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 黃疸 [huáng dăn]. Xem 疸 [da].

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 疙瘩 [geda]. Xem 疸 [dăn].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh sốt ngoài da.

da

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 疙疸[ge1 da5]

Từ ghép 1

dǎn ㄉㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chứng bệnh đản

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hoàng đản” 黃疸 bệnh vàng da.

Từ điển Trung-Anh

jaundice

Từ ghép 8

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hoàng đản” 黃疸 bệnh vàng da.