Có 4 kết quả:
dā ㄉㄚ • da • dǎn ㄉㄢˇ • dàn ㄉㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hoàng đản” 黃疸 bệnh vàng da.
Từ điển Thiều Chửu
① Hoàng đản 黃疸 bệnh vàng, mắt mặt đều vàng ủng, đi đái vàng đại tiện bế, mỏi mệt hay nằm là bệnh vàng, ăn rồi lại đói ngay là chứng vị đản 胃疸. Tất cả có năm chứng đản.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 黃疸 [huáng dăn]. Xem 疸 [da].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 疙瘩 [geda]. Xem 疸 [dăn].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh sốt ngoài da.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chứng bệnh đản
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hoàng đản” 黃疸 bệnh vàng da.
Từ điển Trung-Anh
jaundice
Từ ghép 8
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hoàng đản” 黃疸 bệnh vàng da.