Có 4 kết quả:
dā ㄉㄚ • da • dǎn ㄉㄢˇ • dàn ㄉㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: nǐ 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒旦
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一一
Thương Hiệt: KAM (大日一)
Unicode: U+75B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chứng bệnh đản
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
jaundice
Từ ghép 8