Có 2 kết quả:
chèn ㄔㄣˋ • zhěn ㄓㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: nǐ 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒㐱
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: KOHH (大人竹竹)
Unicode: U+75B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chẩn
Âm Nôm: chẩn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): はしか (hashika)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: can2, zan2
Âm Nôm: chẩn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): はしか (hashika)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: can2, zan2
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Thạch Tháp tự - 石塔寺 (Bùi Đình Tán)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Thạch Tháp tự - 石塔寺 (Bùi Đình Tán)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh lên sởi, ngoài da mọc mụn đỏ.
2. (Danh) Bệnh tật.
2. (Danh) Bệnh tật.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh lên sởi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh lên sởi, ngoài da mọc mụn đỏ.
2. (Danh) Bệnh tật.
2. (Danh) Bệnh tật.
Từ điển Thiều Chửu
① Bệnh lên sởi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(y) Nốt, mụt, nấm, (bệnh) sởi: 起疹子 Nổi nốt; 濕疹 Nấm ngoài da; 麻疹 Bệnh sởi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh sởi — Bệnh nổi mụn ngoài da.
Từ điển Trung-Anh
(1) measles
(2) rash
(2) rash
Từ ghép 36
bān zhěn rè 斑疹热 • bān zhěn rè 斑疹熱 • bān zhěn shāng hán 斑疹伤寒 • bān zhěn shāng hán 斑疹傷寒 • dài zhuàng pào zhěn 带状疱疹 • dài zhuàng pào zhěn 帶狀皰疹 • dān chún pào zhěn 单纯疱疹 • dān chún pào zhěn 單純皰疹 • dān chún pào zhěn bìng dú 单纯疱疹病毒 • dān chún pào zhěn bìng dú 單純皰疹病毒 • Dé guó má zhěn 德国麻疹 • Dé guó má zhěn 德國麻疹 • dì fāng xìng bān zhěn shāng hán 地方性斑疹伤寒 • dì fāng xìng bān zhěn shāng hán 地方性斑疹傷寒 • fēng zhěn 風疹 • fēng zhěn 风疹 • kāng zhěn 糠疹 • má zhěn 痲疹 • má zhěn 麻疹 • nóng jiā zhěn 脓痂疹 • nóng jiā zhěn 膿痂疹 • pào zhěn 疱疹 • pào zhěn 皰疹 • pào zhěn bìng dú 疱疹病毒 • pào zhěn bìng dú 皰疹病毒 • pí zhěn 皮疹 • qiū zhěn 丘疹 • shī zhěn 湿疹 • shī zhěn 濕疹 • shǔ xíng bān zhěn shāng hán 鼠型斑疹伤寒 • shǔ xíng bān zhěn shāng hán 鼠型斑疹傷寒 • shǔ zǎo xíng bān zhěn shāng hán 鼠蚤型斑疹伤寒 • shǔ zǎo xíng bān zhěn shāng hán 鼠蚤型斑疹傷寒 • xún má zhěn 荨麻疹 • xún má zhěn 蕁麻疹 • zhěn zi 疹子