Có 2 kết quả:
jū ㄐㄩ • jǔ ㄐㄩˇ
Tổng nét: 10
Bộ: nǐ 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒且
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一一
Thương Hiệt: KBM (大月一)
Unicode: U+75BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thư
Âm Nôm: thư
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): かさ (kasa)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: zeoi1
Âm Nôm: thư
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): かさ (kasa)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: zeoi1
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhọt sưng nhưng không đỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhọt. § Nhọt sưng đỏ là “ung” 癰, không sưng đỏ là “thư” 疽. ◎Như: “ung thư” 癰疽 sưng nhọt. ◇Sử Kí 史記: “Phạm Tăng hành vị chí Bành Thành, thư phát bối nhi tử” 范增行未至彭城, 疽發背而死 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Phạm Tăng (hận Hạng Vương đã nghi ngờ mình) chưa về tới Bành Thành thì bị lên hậu bối mà chết.
Từ điển Thiều Chửu
① Ung thư 癰疽 nhọt, nhọt sưng đỏ là ung 癰, không sưng đỏ là thư 疽.
Từ điển Trần Văn Chánh
(y) Mụn độc, ung nhọt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nhọt lâu ngày không khỏi. Td: Ung thư.
Từ điển Trung-Anh
gangrene
Từ ghép 18
bí jū 鼻疽 • biāo jū 瘭疽 • huài jū 坏疽 • huài jū 壞疽 • lèi bí jū 类鼻疽 • lèi bí jū 類鼻疽 • lèi bí jū dān xì bāo 类鼻疽单细胞 • lèi bí jū dān xì bāo 類鼻疽單細胞 • tàn jū 炭疽 • tàn jū bìng 炭疽病 • tàn jū gǎn jūn 炭疽杆菌 • tàn jū gǎn jūn 炭疽桿菌 • tàn jū jūn miáo 炭疽菌苗 • tàn jū rè 炭疽热 • tàn jū rè 炭疽熱 • tòu pí tàn jū 透皮炭疽 • yōng jū 痈疽 • yōng jū 癰疽
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhọt. § Nhọt sưng đỏ là “ung” 癰, không sưng đỏ là “thư” 疽. ◎Như: “ung thư” 癰疽 sưng nhọt. ◇Sử Kí 史記: “Phạm Tăng hành vị chí Bành Thành, thư phát bối nhi tử” 范增行未至彭城, 疽發背而死 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Phạm Tăng (hận Hạng Vương đã nghi ngờ mình) chưa về tới Bành Thành thì bị lên hậu bối mà chết.