Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jí bìng
ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ
1
/1
疾病
jí bìng
ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disease
(2) sickness
(3) ailment
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh trung tác - 病中作
(
Trần Đình Tân
)
•
Cứu Trung Quốc thị cứu tự kỷ - 救中國是救自己
(
Hồ Chí Minh
)
•
Khê Kiều khiển hứng - 溪橋遣興
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Kỳ 8 - 其八
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Ký Lý Đảm, Nguyên Tích - 寄李儋元錫
(
Vi Ứng Vật
)
•
Phụng Hán Trung vương thủ trát báo Vi thị ngự, Tiêu tôn sư vong - 奉漢中王手札報韋侍禦、蕭尊師亡
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Tô tứ Hề - 贈蘇四徯
(
Đỗ Phủ
)
•
Thương đệ tam tử Thiên Hoá - 傷第三子天化
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Tông phất tử - 棕拂子
(
Đỗ Phủ
)
•
Trần tình biểu - 陳情表
(
Lý Mật
)
Bình luận
0