Có 1 kết quả:

jí fēng jìng cǎo ㄐㄧˊ ㄈㄥ ㄐㄧㄥˋ ㄘㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the storm put strong grass to the test (idiom); fig. troubled times test a faithful minister
(2) to show one's true colors after a stern test

Bình luận 0