Có 1 kết quả:
jí fēng jìng cǎo ㄐㄧˊ ㄈㄥ ㄐㄧㄥˋ ㄘㄠˇ
jí fēng jìng cǎo ㄐㄧˊ ㄈㄥ ㄐㄧㄥˋ ㄘㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the storm put strong grass to the test (idiom); fig. troubled times test a faithful minister
(2) to show one's true colors after a stern test
(2) to show one's true colors after a stern test
Bình luận 0