Có 1 kết quả:
jí shǒu ㄐㄧˊ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely angry
(2) infuriated
(3) enraged
(4) headache caused by anger
(2) infuriated
(3) enraged
(4) headache caused by anger
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0