Có 2 kết quả:

féi ㄈㄟˊfèi ㄈㄟˋ
Âm Pinyin: féi ㄈㄟˊ, fèi ㄈㄟˋ
Tổng nét: 10
Bộ: nǐ 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フ一フノ丨
Thương Hiệt: KLLN (大中中弓)
Unicode: U+75BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phi
Âm Nôm: khú, phỉ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): あせも (asemo)
Âm Quảng Đông: fai2, fai3, fei2

Tự hình 1

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “phi” 痱.

fèi ㄈㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bị trúng gió

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “phi” 痱.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ phi 痱.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 痱.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh mụn nhọt do nóng trong mình mà sinh ra.

Từ điển Trung-Anh

variant of 痱[fei4]