Có 4 kết quả:
gōu ㄍㄡ • jū ㄐㄩ • qú ㄑㄩˊ • yǔ ㄩˇ
Âm Quan thoại: gōu ㄍㄡ, jū ㄐㄩ, qú ㄑㄩˊ, yǔ ㄩˇ
Tổng nét: 10
Bộ: nǐ 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒句
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: KPR (大心口)
Unicode: U+75C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: nǐ 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒句
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: KPR (大心口)
Unicode: U+75C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: câu, củ
Âm Nôm: khú
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): せむし (semushi)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: keoi1
Âm Nôm: khú
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): せむし (semushi)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: keoi1
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xương sống cong — Gù lưng. Cũng nói Câu lũ 僂.
phồn & giản thể