Có 2 kết quả:
diàn ㄉㄧㄢˋ • shān ㄕㄢ
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, shān ㄕㄢ
Tổng nét: 10
Bộ: nǐ 疒 (+5 nét)
Hình thái: ⿸疒占
Nét bút: 丶一ノ丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: KYR (大卜口)
Unicode: U+75C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: nǐ 疒 (+5 nét)
Hình thái: ⿸疒占
Nét bút: 丶一ノ丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: KYR (大卜口)
Unicode: U+75C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiêm
Âm Nôm: thiêm
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): おこり (okori)
Âm Quảng Đông: dim3
Âm Nôm: thiêm
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): おこり (okori)
Âm Quảng Đông: dim3
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sốt rét lâu ngày
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh sốt rét.
2. (Động) Mắc bệnh sốt rét.
3. (Động) Gặp nguy. § Thông “diêm” 阽. ◇Vương Phù 王符: “Bệnh nhật thiêm nhi toại tử dã” 病日痁而遂死也 (Tiềm phu luận 潛夫論) Bệnh mỗi ngày thêm nguy rồi chết.
2. (Động) Mắc bệnh sốt rét.
3. (Động) Gặp nguy. § Thông “diêm” 阽. ◇Vương Phù 王符: “Bệnh nhật thiêm nhi toại tử dã” 病日痁而遂死也 (Tiềm phu luận 潛夫論) Bệnh mỗi ngày thêm nguy rồi chết.
Từ điển Thiều Chửu
① Sốt rét lâu ngày.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sốt rét kinh niên (mạn tính).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh tật đau ốm — Bệnh sốt nóng và rét phát nghịch.
Từ điển Trung-Anh
malarial fever
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh sốt rét.
2. (Động) Mắc bệnh sốt rét.
3. (Động) Gặp nguy. § Thông “diêm” 阽. ◇Vương Phù 王符: “Bệnh nhật thiêm nhi toại tử dã” 病日痁而遂死也 (Tiềm phu luận 潛夫論) Bệnh mỗi ngày thêm nguy rồi chết.
2. (Động) Mắc bệnh sốt rét.
3. (Động) Gặp nguy. § Thông “diêm” 阽. ◇Vương Phù 王符: “Bệnh nhật thiêm nhi toại tử dã” 病日痁而遂死也 (Tiềm phu luận 潛夫論) Bệnh mỗi ngày thêm nguy rồi chết.