Có 3 kết quả:
chá ㄔㄚˊ • zhǎ ㄓㄚˇ • zhà ㄓㄚˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trá tai” 痄腮 bệnh sưng má bên tai (quai bị). § Còn gọi là “nhĩ hạ tuyến viêm” 耳下腺炎.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trá tai” 痄腮 bệnh sưng má bên tai (quai bị). § Còn gọi là “nhĩ hạ tuyến viêm” 耳下腺炎.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: chá tai 痄腮)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trá tai” 痄腮 bệnh sưng má bên tai (quai bị). § Còn gọi là “nhĩ hạ tuyến viêm” 耳下腺炎.
Từ điển Thiều Chửu
① Chá tai 痄腮 sưng má (quai bị).
Từ điển Trần Văn Chánh
(y) 【痄腮】trá tai [zhàsai] (y) Sưng má, quai bị.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh quai bị. Cũng gọi là Trá tai 痄腮.
Từ điển Trung-Anh
mumps
Từ ghép 1