Có 3 kết quả:

chá ㄔㄚˊzhǎ ㄓㄚˇzhà ㄓㄚˋ
Âm Pinyin: chá ㄔㄚˊ, zhǎ ㄓㄚˇ, zhà ㄓㄚˋ
Tổng nét: 10
Bộ: nǐ 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一丨一一
Thương Hiệt: KHS (大竹尸)
Unicode: U+75C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chá, trá
Âm Nôm: chá, trá
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), ジャ (ja)
Âm Quảng Đông: zaa3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Trá tai” 痄腮 bệnh sưng má bên tai (quai bị). § Còn gọi là “nhĩ hạ tuyến viêm” 耳下腺炎.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Trá tai” 痄腮 bệnh sưng má bên tai (quai bị). § Còn gọi là “nhĩ hạ tuyến viêm” 耳下腺炎.

zhà ㄓㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: chá tai 痄腮)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Trá tai” 痄腮 bệnh sưng má bên tai (quai bị). § Còn gọi là “nhĩ hạ tuyến viêm” 耳下腺炎.

Từ điển Thiều Chửu

① Chá tai 痄腮 sưng má (quai bị).

Từ điển Trần Văn Chánh

(y) 【痄腮】trá tai [zhàsai] (y) Sưng má, quai bị.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh quai bị. Cũng gọi là Trá tai 痄腮.

Từ điển Trung-Anh

mumps

Từ ghép 1