Có 1 kết quả:

bìng shì ㄅㄧㄥˋ ㄕˋ

1/1

bìng shì ㄅㄧㄥˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) infirmary
(2) ward
(3) sickroom
(4) CL:間|间[jian1]

Bình luận 0