1/1
bìng cóng kǒu rù , huò cóng kǒu chū ㄅㄧㄥˋ ㄘㄨㄥˊ ㄎㄡˇ ㄖㄨˋ ㄏㄨㄛˋ ㄘㄨㄥˊ ㄎㄡˇ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh