Có 1 kết quả:
bìng lái rú shān dǎo , bìng qù rú chōu sī ㄅㄧㄥˋ ㄌㄞˊ ㄖㄨˊ ㄕㄢ ㄉㄠˇ ㄅㄧㄥˋ ㄑㄩˋ ㄖㄨˊ ㄔㄡ ㄙ
Từ điển Trung-Anh
sickness comes like a landslide, but goes slowly like spinning silk (idiom); expect to convalesce slowly
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0