Có 1 kết quả:
bìng gēn ㄅㄧㄥˋ ㄍㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an incompletely cured illness
(2) an old complaint
(3) the root cause of trouble
(2) an old complaint
(3) the root cause of trouble
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0