Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bìng sǐ
ㄅㄧㄥˋ ㄙˇ
1
/1
病死
bìng sǐ
ㄅㄧㄥˋ ㄙˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall ill and die
(2) to die of illness
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Quá Vĩnh Lạc Văn trưởng lão dĩ tốt - 過永樂文長老已卒
(
Tô Thức
)
•
Thái Tông hoàng đế khuyến chúng kệ - 太宗皇帝勸衆偈
(
Trần Thái Tông
)
•
Thị tịch kệ - Sinh lão bệnh tử - 示寂偈-生老病死
(
Diệu Nhân ni sư
)
•
Trừu thần ngâm - 抽脣吟
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
Bình luận
0