Có 1 kết quả:

bìng dú shì yíng xiāo ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ ㄕˋ ㄧㄥˊ ㄒㄧㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) viral marketing
(2) see also 病毒營銷|病毒营销[bing4 du2 ying2 xiao1]

Bình luận 0