Có 1 kết quả:
bìng mín gǔ guó ㄅㄧㄥˋ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨˇ ㄍㄨㄛˊ
bìng mín gǔ guó ㄅㄧㄥˋ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨˇ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to damage the people and harm the country (idiom)
Bình luận 0
bìng mín gǔ guó ㄅㄧㄥˋ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨˇ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0