Có 1 kết quả:
bìng bing yāng yāng ㄅㄧㄥˋ ㄧㄤ ㄧㄤ
bìng bing yāng yāng ㄅㄧㄥˋ ㄧㄤ ㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seriously ill
(2) in fragile health
(2) in fragile health
Bình luận 0
bìng bing yāng yāng ㄅㄧㄥˋ ㄧㄤ ㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0