Có 1 kết quả:
bìng kǔ ㄅㄧㄥˋ ㄎㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pains (of illness)
(2) sufferings (esp. in Buddhism)
(2) sufferings (esp. in Buddhism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0