Có 1 kết quả:

bìng chóng hài lǜ sè fáng kòng ㄅㄧㄥˋ ㄔㄨㄥˊ ㄏㄞˋ ㄙㄜˋ ㄈㄤˊ ㄎㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) green pest prevention and control
(2) environmentally friendly methods of pest control and prevention

Bình luận 0