Có 1 kết quả:

bìng xié ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) pathogeny (cause of disease) in TCM
(2) as opposed to vital energy 正氣|正气[zheng4 qi4]

Bình luận 0