Có 1 kết quả:

zhēng jié ㄓㄥ ㄐㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hard lump in the abdomen (in Chinese medicine)
(2) crux of an issue
(3) main point in an argument
(4) sticking point
(5) deadlock in negotiations

Bình luận 0