Có 1 kết quả:
yōng ㄧㄨㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
ung, nhọt sưng đỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 癰.
Từ điển Trần Văn Chánh
(y) Ung, nhọt (nhọt sưng đỏ là ung, không sưng đỏ là thư 疽 [ju]).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 癰
Từ điển Trung-Anh
carbuncle
Từ ghép 3