Có 1 kết quả:
jìng ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh co gân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 痙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chứng co giật.【痙攣】kinh luyến [jìng luán] (giải) Co giật, chuột rút: 四肢痙攣 Co giật chân tay.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 痙
Từ điển Trung-Anh
spasm
Từ ghép 6