Có 1 kết quả:

tōng ㄊㄨㄥ
Âm Pinyin: tōng ㄊㄨㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: nǐ 疒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: KBMR (大月一口)
Unicode: U+75CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồng, thông
Âm Nôm: thông
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu)
Âm Quảng Đông: tung1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

tōng ㄊㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đau đớn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nỗi đau thương, thống khổ. ◎Như: “thông quan tại bão” 痌瘝在抱 niềm thương xót trong lòng, chỉ lòng thương xót sâu đậm nỗi khổ sở của người dân.
2. (Động) Đau thương, bi thống.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đau (đớn).

Từ điển Trung-Anh

moaning in pain