Có 3 kết quả:
jiē ㄐㄧㄝ • kāi ㄎㄞ • liē ㄌㄧㄝ
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, kāi ㄎㄞ, liē ㄌㄧㄝ
Tổng nét: 11
Bộ: nǐ 疒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒亥
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一フノノ丶
Thương Hiệt: KYVO (大卜女人)
Unicode: U+75CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nǐ 疒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒亥
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一フノノ丶
Thương Hiệt: KYVO (大卜女人)
Unicode: U+75CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giai
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): おこり (okori)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: gaai1
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): おこり (okori)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: gaai1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Sốt rét cách nhật.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sốt rét cách nhật.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh nghịch khí kéo lên.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sốt rét cách nhật
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh sốt rét cách nhật (theo sách cổ).
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh sốt rét cách nhật (theo sách cổ).