Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hén jì
ㄏㄣˊ ㄐㄧˋ
1
/1
痕跡
hén jì
ㄏㄣˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vestige
(2) mark
(3) trace
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh trung - 病中
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Kỷ sự kỳ 16 - 紀事其十六
(
Lương Khải Siêu
)
•
Ngã gia bản trú tại Hàn Sơn - 我家本住在寒山
(
Hàn Sơn
)
Bình luận
0