Có 1 kết quả:

ㄧㄚˇ
Âm Pinyin: ㄧㄚˇ
Tổng nét: 11
Bộ: nǐ 疒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: KMTC (大一廿金)
Unicode: U+75D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: á
Âm Nôm: á
Âm Quảng Đông: aa2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄧㄚˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. câm
2. khàn, khản

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 啞 [yă] (bộ 口).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瘂

Từ điển Trung-Anh

(1) mute, incapable of speech
(2) same as 啞|哑[ya3]