Có 1 kết quả:
yǎ ㄧㄚˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. câm
2. khàn, khản
2. khàn, khản
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 啞 [yă] (bộ 口).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瘂
Từ điển Trung-Anh
(1) mute, incapable of speech
(2) same as 啞|哑[ya3]
(2) same as 啞|哑[ya3]