Có 1 kết quả:
dòu ㄉㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh đậu mùa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh đậu mùa. § Cũng gọi là “thiên hoa” 天花. ◎Như: “chủng đậu” 種痘 trồng đậu (lấy giống bệnh đậu trồng vào người để ngừa bệnh lên đậu). § Cũng gọi là “chủng hoa” 種花.
2. (Danh) Mụn trứng cá (nổi trên mặt người vào tuổi dậy thì). ◎Như: “thanh xuân đậu” 青春痘 mụn trứng cá.
2. (Danh) Mụn trứng cá (nổi trên mặt người vào tuổi dậy thì). ◎Như: “thanh xuân đậu” 青春痘 mụn trứng cá.
Từ điển Thiều Chửu
① Lên đậu, lên mùa, cũng gọi là thiên hoa 天花. Lấy giống đậu ở trâu trồng vào tay người cho khỏi lên đậu gọi là chủng đậu 種痘 trồng đậu. Cũng gọi là chủng hoa 種花.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên bệnh, tức bệnh đậu mùa.
Từ điển Trung-Anh
(1) pimple
(2) pustule
(2) pustule
Từ ghép 11