Có 1 kết quả:

tòng ㄊㄨㄥˋ
Âm Pinyin: tòng ㄊㄨㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: nǐ 疒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: KNIB (大弓戈月)
Unicode: U+75DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thống
Âm Nôm: thống
Âm Nhật (onyomi): ツウ (tsū)
Âm Nhật (kunyomi): いた.い (ita.i), いた.む (ita.mu), いた.ましい (ita.mashii), いた.める (ita.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tung3

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

tòng ㄊㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đau đớn
2. quá mức

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đau, nhức, tức. ◎Như: “nha thống” 牙痛 răng đau, “đầu thống” 頭痛 đầu nhức.
2. (Động) Đau thương, đau xót, bi thương. ◎Như: “thống khổ” 痛苦 đau khổ, “bi thống” 悲痛 buồn thương. ◇Sử Kí 史記: “Quả nhân tư niệm tiên quân chi ý, thường thống ư tâm” 寡人思念先君之意, 常痛於心 (Tần bổn kỉ 秦本紀).
3. (Động) Thương xót, thương tiếc, liên ái. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Đường hạ tương ngộ, điến nhiên hàm thế, tự hữu thống tích chi từ, nhi vị khả ngôn dã” 堂下相遇, 靦然含涕, 似有痛惜之詞, 而未可言也 (Yên Chi 胭脂) Ở dưới công đường gặp nhau, ngại ngùng rớm lệ, tựa hồ muốn tỏ lời thương tiếc mà không nói ra được.
4. (Động) Ghét, giận. ◇Sử Kí 史記: “Tần phụ huynh oán thử tam nhân, thống nhập cốt tủy” 秦父兄怨此三人, 痛入骨髓 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Các bậc cha anh nước Tần oán hận ba người này, thù ghét đến tận xương tủy.
5. (Phó) Hết sức, quá lắm, thỏa thích, triệt để. ◎Như: “thống ẩm” 痛飲 uống quá, uống thỏa thích. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Tụ hương trung dũng sĩ, đắc tam bách dư nhân, tựu đào viên trung thống ẩm nhất túy” 聚鄉中勇士, 得三百餘人, 就桃園中痛飲一醉 (Đệ nhất hồi 第一回) Tụ họp dũng sĩ trong làng, được hơn ba trăm người, cùng đến vườn đào uống một bữa rượu thỏa thích.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðau đón.
② Ðau xót.
③ Quá lắm, như thống ẩm 痛飲 uống quá.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đau, nhức, tức: 頭痛 Nhức đầu;
② Đau đớn: 悲痛 Đau đớn, đau thương, đau xót;
③ Hết sức, quá lắm, vô cùng, thoả thích: 痛罵 Chửi thậm tệ; 痛飲 Uống cho thoả thích.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đau đớn — Khổ sở. Đau lòng.

Từ điển Trung-Anh

(1) ache
(2) pain
(3) sorrow
(4) deeply
(5) thoroughly

Từ ghép 156

āi tòng 哀痛bào tóu tòng kū 抱头痛哭bào tóu tòng kū 抱頭痛哭bēi tòng 悲痛bìng tòng 病痛bù guān tòng yǎng 不关痛痒bù guān tòng yǎng 不關痛癢bù tòng bù yǎng 不痛不痒bù tòng bù yǎng 不痛不癢bù zhī tòng yǎng 不知痛痒bù zhī tòng yǎng 不知痛癢cǎn tòng 惨痛cǎn tòng 慘痛cháng tòng bù rú duǎn tòng 長痛不如短痛cháng tòng bù rú duǎn tòng 长痛不如短痛chén tòng 沉痛chōu tòng 抽痛chuāng jù tòng shēn 创巨痛深chuāng jù tòng shēn 創巨痛深chuāng tòng 创痛chuāng tòng 創痛cì tòng 刺痛cì tòng 刾痛dǎn shí jiǎo tòng 胆石绞痛dǎn shí jiǎo tòng 膽石絞痛dāo cì xìng tòng 刀刺性痛dù tòng 肚痛dù zi tòng 肚子痛ěr tòng 耳痛fā tòng 发痛fā tòng 發痛fù bù jiǎo tòng 腹部絞痛fù bù jiǎo tòng 腹部绞痛fù tòng 腹痛gǔ tòng rè zhèng 骨痛热症gǔ tòng rè zhèng 骨痛熱症huó xuè zhǐ tòng 活血止痛jiǎo tòng 絞痛jiǎo tòng 绞痛jiě tòng 解痛jīng tòng 經痛jīng tòng 经痛jù tòng 剧痛jù tòng 劇痛kǔ tòng 苦痛màn xìng téng tòng 慢性疼痛piān tóu tòng 偏头痛piān tóu tòng 偏頭痛qiáng rěn bēi tòng 強忍悲痛qiáng rěn bēi tòng 强忍悲痛qiē tòng 切痛qiè fū zhī tòng 切肤之痛qiè fū zhī tòng 切膚之痛qún fā xìng tóu tòng 群发性头痛qún fā xìng tóu tòng 群發性頭痛rěn tòng 忍痛rěn tòng gē ài 忍痛割愛rěn tòng gē ài 忍痛割爱rú tòng 茹痛shǎn tòng 閃痛shǎn tòng 闪痛shāng tòng 伤痛shāng tòng 傷痛shēn wù tòng jué 深恶痛绝shēn wù tòng jué 深惡痛絕shén jīng tòng 神經痛shén jīng tòng 神经痛shuāng lǜ miè tòng 双氯灭痛shuāng lǜ miè tòng 雙氯滅痛sī zhī xīn tòng 思之心痛suān tòng 痠痛suān tòng 酸痛téng tòng 疼痛tòng biān 痛砭tòng biān shí bì 痛砭时弊tòng biān shí bì 痛砭時弊tòng biǎn 痛扁tòng bù yù shēng 痛不欲生tòng chì 痛斥tòng chǔ 痛楚tòng chù 痛处tòng chù 痛處tòng dǎ 痛打tòng dìng sī tòng 痛定思痛tòng fēng 痛風tòng fēng 痛风tòng gǎi qián fēi 痛改前非tòng gǎn 痛感tòng hèn 痛恨tòng jī 痛击tòng jī 痛擊tòng jīng 痛經tòng jīng 痛经tòng kū 痛哭tòng kū liú tì 痛哭流涕tòng kǔ 痛苦tòng kuài 痛快tòng kuài lín lí 痛快淋漓tòng mà 痛罵tòng mà 痛骂tòng pī 痛批tòng shī 痛失tòng tong kuài kuài 痛痛快快tòng xī 痛惜tòng xīn 痛心tòng xīn jí shǒu 痛心疾首tòng xìng jìng luán 痛性痉挛tòng xìng jìng luán 痛性痙攣tòng yǎng 痛痒tòng yǎng 痛癢tòng yǐn 痛飲tòng yǐn 痛饮tóu tòng 头痛tóu tòng 頭痛tóu tòng yī tóu 头痛医头tóu tòng yī tóu 頭痛醫頭tóu tòng yī tóu , jiǎo tòng yī jiǎo 头痛医头,脚痛医脚tóu tòng yī tóu , jiǎo tòng yī jiǎo 頭痛醫頭,腳痛醫腳tóu tòng yù liè 头痛欲裂tóu tòng yù liè 頭痛欲裂wàn fēn tòng kǔ 万分痛苦wàn fēn tòng kǔ 萬分痛苦wèi tòng 胃痛wú guān tòng yǎng 无关痛痒wú guān tòng yǎng 無關痛癢xiān wéi jī tòng 纖維肌痛xiān wéi jī tòng 纤维肌痛xīn jiǎo tòng 心絞痛xīn jiǎo tòng 心绞痛xīn tòng 心痛yá tòng 牙痛yǐn tòng 隐痛yǐn tòng 隱痛yǐn yǐn zuò tòng 隐隐作痛yǐn yǐn zuò tòng 隱隱作痛yíng tóu tòng jī 迎头痛击yíng tóu tòng jī 迎頭痛擊zhèn tòng 鎮痛zhèn tòng 镇痛zhèn tòng 阵痛zhèn tòng 陣痛zhèn tòng jì 鎮痛劑zhèn tòng jì 镇痛剂zhèn tòng yào 鎮痛藥zhèn tòng yào 镇痛药zhǐ tòng 止痛zhǐ tòng fǎ 止痛法zhǐ tòng jì 止痛剂zhǐ tòng jì 止痛劑zhǐ tòng piàn 止痛片zhǐ tòng yào 止痛药zhǐ tòng yào 止痛藥zhuó tòng 灼痛zuò gǔ shén jīng tòng 坐骨神經痛zuò gǔ shén jīng tòng 坐骨神经痛zuò tòng 作痛