Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tòng kū
ㄊㄨㄥˋ ㄎㄨ
1
/1
痛哭
tòng kū
ㄊㄨㄥˋ ㄎㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cry bitterly
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bảo đao ca - 寶刀歌
(
Thu Cẩn
)
•
Bệnh trọng - 病重
(
Hồ Chí Minh
)
•
Hoàn gia hành - 還家行
(
Trịnh Tiếp
)
•
Khốc Ân Dao kỳ 2 - 哭殷遙期二
(
Vương Duy
)
•
Quá Trường Sa ức Giả Nghị - 過長沙憶賈誼
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tế thiên địa văn - 祭天地文
(
Doãn Khuê
)
•
Tế trận vong - 祭陣亡
(
Doãn Khuê
)
•
Thạch tướng quân chiến trường ca - 石將軍戰場歌
(
Lý Mộng Dương
)
•
Thuật cảm - 述感
(
Nguyễn Thông
)
•
Vãn Trần Trọng Vi - 輓陳仲微
(
Trần Thánh Tông
)
Bình luận
0