Có 1 kết quả:
tòng xīn jí shǒu ㄊㄨㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧˊ ㄕㄡˇ
tòng xīn jí shǒu ㄊㄨㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧˊ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bitter and hateful (idiom)
(2) to grieve and lament (over sth)
(2) to grieve and lament (over sth)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0