Có 1 kết quả:
tòng kuài ㄊㄨㄥˋ ㄎㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) delighted
(2) to one's heart's content
(3) straightforward
(4) also pr. [tong4 kuai5]
(2) to one's heart's content
(3) straightforward
(4) also pr. [tong4 kuai5]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0