Có 1 kết quả:
tòng kuài lín lí ㄊㄨㄥˋ ㄎㄨㄞˋ ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧˊ
tòng kuài lín lí ㄊㄨㄥˋ ㄎㄨㄞˋ ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joyous
(2) hearty
(3) spirited
(4) incisive
(2) hearty
(3) spirited
(4) incisive
Bình luận 0
tòng kuài lín lí ㄊㄨㄥˋ ㄎㄨㄞˋ ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0