Có 1 kết quả:

tòng chǔ ㄊㄨㄥˋ ㄔㄨˇ

1/1

tòng chǔ ㄊㄨㄥˋ ㄔㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pain
(2) anguish
(3) suffering