Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tòng yǐn
ㄊㄨㄥˋ ㄧㄣˇ
1
/1
痛飲
tòng yǐn
ㄊㄨㄥˋ ㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to drink one's fill
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật biệt hữu nhân - 九日別友人
(
Dương Tái
)
•
Đào Hoa đàm Lý Thanh Liên cựu tích - 桃花潭李青蓮舊跡
(
Nguyễn Du
)
•
Ký Tiết tam lang trung Cứ - 寄薛三郎中據
(
Đỗ Phủ
)
•
Mô ngư nhi - Nhạn khâu - 摸魚兒-雁丘
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Tặng Lý Bạch (Thu lai tương cố thượng phiêu bồng) - 贈李白(秋來相顧尚飄蓬)
(
Đỗ Phủ
)
•
Tráng du - 壯遊
(
Đỗ Phủ
)
•
Trùng dương - 重陽
(
Lục Du
)
•
Tuý thì ca - Tặng Quảng Văn quán bác sĩ Trịnh Kiền - 醉時歌-贈廣文館博士鄭虔
(
Đỗ Phủ
)
•
Tương thích Ngô Sở, lưu biệt Chương sứ quân lưu hậu kiêm mạc phủ chư công, đắc liễu tự - 將適吳楚,留別章使君留後兼幕府諸公,得柳字
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân yến khúc - 春晏曲
(
Lưu Tùng
)
Bình luận
0