Có 1 kết quả:

ㄊㄨ
Âm Pinyin: ㄊㄨ
Tổng nét: 12
Bộ: nǐ 疒 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一丨ノ丶ノフ
Thương Hiệt: KHDU (大竹木山)
Unicode: U+75DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): かさ (kasa)
Âm Quảng Đông: tuk1

Tự hình 1

1/1

ㄊㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 禿|秃[tu1]
(2) bald